English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | tiến hành thử nghiệm |
| English | Phraseconduct a trial |
| Example |
Công ty đang tiến hành thử nghiệm hệ thống.
The company is conducting system testing.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.